Mô tả chi tiết
Xe SUV với kích thước tổng thể 4325 x 1755 x 1665, thuộc loại rộng rãi nhất trong các dòng xe 5 chỗ.Động cơ xăng 1.5L và hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số mượt và tiết kiệm nhiên liệu (chỉ từ 7L/100km). Công suất 120 mã lực và mô men xoắn 151 Nm, kết hợp với hộp số Sport giúp xe có thể tăng tốc một cách mạnh mẽ.Titanium là phiên bản cao cấp nhất, có đầy đủ các hệ thống tiên tiến như: khóa điện, HT cân bằng điện tử (EPS), HT chống bó cứng phanh (ABS), HT phân bố lực phanh (EBD), HT hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA), cảm biến lùi,… Ngoài ra, chủ xe cũng đã lắp thêm các hệ thống an toàn như: HT theo dõi áp suất và nhiệt độ lốp xe, camera lùi.Xe gia đình, đi chưa tới 55000km, chưa từng va chạm hay bị ngập nước, nội – ngoại thất sạch, đẹp gần như xe mới.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 54700 |
Màu xe: | Ghi |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | 7 |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng mức giá