Mô tả chi tiết
' TẬU XE HƠI LỜI ĐIỆN THOẠI ' Động cơ DOHC 4Xy-Lanh 1.498, NSE 1.5, Nm/Rpm 150/4500. (3 chế độ_6 túi khí_Cầu trước) . DxRxC: 4.314 x 1.809 x 1.648. . Khoang hành lý(L): 359/1.166L (Khi Gập hàng ghế thứ 2). . Khoảng sáng gầm xe: 170mm. . Trọng lượng không tải: 1.290kg. . Hệ thống treo trước/sau: MacPherson/Thanh xoắn. . Đèn Pha: LED, Điều chỉnh được độ cao. . Gương chiếu hậu: Chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. . Đèn sương mù trước/sau. . Ghế: bọc da, Chỉnh điện 6 hướng. . Ăng-ten: Vây Cá Mập. . Đầy đủ: Đèn báo phanh trên cao, Giá nóc, Gạt nước và sưởi kính sau, Cánh lướt gió đuôi nẹp, Nẹp Chrome Hông xe,... . Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh thủ công và tự động. . Điều hoà chỉnh tay lọc bụi PM2.5. . Hệ thống 6 loa. . Hộp số CVT giả lập 8 cấp. ƯU ĐÃI THÁNG 6 . Tặng 12 tháng bảo hiểm vật chất. . 5 năm bảo hành không giới hạn. . 5 năm bảo dưỡng FREE (vật tư và nhân công). . 5 năm dịch vụ cứu hộ MGCare. . 1 chiếc Smartphone Nokia.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | |
Màu xe: | |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | 2021 |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá