Mô tả chi tiết
Lexus RX300 sản xuất 2018 đăng ký 2019 nhập khẩu ODO: 28000km Lexus RX300 màu đen nội thất vàng- Xe mạnh mẽ, bền bỉ, thiết kế sang trọng, nổi bật.- Xe mới hoàn toàn. Một số trang bị tiện ích trên xe:. Động cơ 2.0L Tubor tăng áp, hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu (đáng kể so với V6, 3.5L) với mức hỗn hợp 8.5L/100 Km.. Hạ phẳng cốp xe phía sau, bằng việc sử dụng lốp dự phòng tiêu chuẩn.. Chiều dài cơ sở thêm 2 inch (~5cm) giúp kết cầu sàn xe RX chắc khỏe hơn và gia tăng kích thước không gian để chân cho hàng ghế sau và khoang hành lý.. Cụm đèn trước - sau công nghệ full LED.. Dải đèn xin nhan 18 bóng "đuổi" kết hợp đèn ban ngày DRL tạo hiệu ứng thị giác vô cùng lôi cuốn.. Sạc không dây Wifi-Charging cho các thiết bị di động.. Mở cốp cảm ứng, chống kẹt thông minh.. Cửa sổ trời đóng mở tự động. 3ty0xx Hỗ trợ vay ngân hàng, thủ tục dễ dàng, lãi suất ưu đãi. Địa chỉ: Số 1B Nguyễn Văn Huyên, Nghĩa Đô Cầu Giấy, Hà Nội
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 28000 |
Màu xe: | Đen |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | 10 |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | Dẫn động 4 bánh |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá