Mô tả chi tiết
Suzuki Ertiga GL 1.5MT- ƯU ĐÃI TRONG THÁNG, Hỗ trợ 100% Lệ phí trước bạ (tương đương 50 triệu)- Quà tặng: phụ kiện theo xe- Hổ trợ trả góp lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn - Xe đủ màu, giao xe tận nơi- Giá trên đã trừ khuyến mãi- Liên hệ ngay để được mua xe giá tốt nhất!----- Kích thước tổng thể D x R x C: 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm).- Chiều dài cơ sở: 2.740 (mm).- Khoảng sáng gầm xe: 180 mm- Động cơ: K15B4 xy-lanh thẳng hàng (I4)- Dung tích 1.5L- Công suất cực đại: 103Hp (77kw)/6.000rpm- Momen xoắn cực đại: 138Nm/4.400rpm- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng đa điểm- Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp/Đô thị/ Ngoài đô thị): 6,11 / 7,95 / 5,04- Vận tốc tối đa: 180km/h- Mâm và lốp xe: 185/65R15 + mâm đúc hợp kim* An toàn, tiện nghi:- Đèn báo dừng Led- Hệ thống chống trộm- Báo động- Túi khí an toàn- Dây đai an toàn- Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử ( ABS & EBD ) **- Màu xe: Trắng, Xám, Bạc, Đỏ, Đen- Dịch vụ bảo hành:+ Bảo dưỡng: 1 lần thay nhớt, 2 lần thay lọc miễn phí.+ Bảo hành: 3 năm hoặc 100.00km.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 7 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số sàn |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá