Mô tả chi tiết
Khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng 1/2022: Giảm giá lên đến 56 triệu đồng đối với khách hàng mua xe Suzuki Ertiga.Suzuki Ertiga 2021 phiên bản SportThông số kỹ thuật:- Kích thước (DxRxC): 4395 x 1735 x 1690 mm- Chiều dài cơ sở: 2740 mm- Động cơ: 1.5L, 4 xy lanh, 16 van- Dung tích công tác: 1.462 cc- Công suất cực đại (mã lực): 104- Mô-men xoắn cực đại (Nm): 138- Hộp số: Tự động 4 cấp- Hệ dẫn động: Cầu trước- Treo trước/sau: Macpherson với lò xo cuộn/thanh xoắn với lò xo cuộn- Phanh trước/sau: Đĩa thông gió/tang trống- Cỡ mâm: 15 inch- Khoảng sáng gầm xe: 180 mmTiện nghi:- Màn hình 10 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto- Khởi động bằng nút bấm- Hộc đựng đồ có tính năng làm mát- Cổng sạc 12V- Dàn âm thanh 4 loa- Điều hòa tự động cho hàng ghế trước với loạt cửa gió nằm ở trần xe phía sau.- Túi khí SRS phía trước- Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX- Dây ràng ghế trẻ em- Khóa an toàn trẻ em ...
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Đỏ |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 7 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá