Mô tả chi tiết
Suzuki Swift thể thao hoàn toàn mới, với thay đổi toàn diện về động cơ, khung gầm, nội ngoại thất.Nhìn tổng thể mẫu xe mới có nhiều điểm thiết kế hiện đại, gân guốc, dữ dằn hơn phiên bản Swift cũ. Suzuki Swift có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3840 x 1735 x 1495 mm, trục cơ sở 2.450 mm.So với bản cũ, Swift mới ngắn hơn 10 mm, rộng hơn 40 mm, thấp hơn 15 mm và trục cơ sở tăng 20 mm. Khối lượng chưa tới 1 tấn.Bên trong cabin, nội thất cải tiến theo hướng thể thao hơn. Những thay đổi đáng chú ý như bảng điều khiển mới, 2 cửa gió điều hòa trung tâm hình tròn, động cơ 1.2L, công suất 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.400 vòng/phút. Hộp số tự động CVT...
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | Hatchback |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | 4 |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá