Mô tả chi tiết
Toyota Sure Hiroshima Vĩnh Phúc vừa về Vios G 2021 odo 2,2 vạn. Giá 5xx tr. Bảo hiểm thân vỏ 1 năm.- Kích thước tổng thể D x R x C (mm) : 4.425 x 1.730 x 1.475- Động cơ xăng 1.5L giúp sản sinh công suất tối đa 107 mã lực tại dải tua máy 6.000 vòng/phút và 140 Nm mô-men xoắn cực đại tại 4.200 vòng/phút- Trang bị: Đèn chiếu sáng ban ngày, đèn chiếu gần/ xa và đèn sương mù led, tự động khóa cửa theo tốc độ (G), đèn chờ dẫn đường, chiếu sáng tự động bật/tắt, mã hóa khóa động cơ, cảm biến sau, Chức năng sấy kính sau, gương chiếu hậu chỉnh gập điện tích hợp báo rẽ,...>> Điều gì là quan trọng nhất khi chọn mua xe cũ?+ Không phải là giá cả. Vì mua xe cũ rẻ vài triệu, nhưng lại là Taxi, xe tai nạn hay xe ngập nước thì rẻ sẽ thành đắt.>>Toyota Vĩnh Phúc cung cấp xe Chất lượng+ Xe đã qua kiểm tra 176 hạng mục chính hãng của Toyota.+ Cam kết không đâm đụng, không bổ máy, không ngập nước.Vui lòng liên lạc để được Tư vấn và Báo giá nét nhất
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 22000 |
Màu xe: | Đen |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá