Mô tả chi tiết
Audi Q5 mẫu mới máy mới Model 2013✓ Màu trắng, nội thất nâu.✓ Sản xuất 2012. ĐKLĐ 2/2013✓ Động cơ: 2.0L TFSI Quattro.✓ ODO: 63.000 Km.✓ Audi Q5 là dòng SUV 5 chổ hạng sang. Xe sản xuất cuối năm 2012 đã thay đổi mẫu mới 2.0T quattro 4x4, vo lang mới tích hợp âm thanh và sang số thể thao lẫy tay, xe nhập đức, 02 ghế điện, khởi đông star/stop, cảm biến lùi, cốp điện, đã lên mâm Sline 19inch. Màn hình androi thế hệ mới led viền nội thất, trang bị thêm camera cặp lề.✓Giá : 818 Triệu.✓ Hồng Phúc Auto cam kết:✓ Đảm bảo máy móc nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước.✓ Nhận trao đổi, giao lưu xe.✓ Đặc biệt có nhận thu mua xe cũ giá cao nhất thị trường, có huê hồng cho người chỉ điểm.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 63000 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | Nâu |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | 8 |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | Dẫn động 4 bánh |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá