Mô tả chi tiết
Audi Q5 45 TFSI sử dụng động cơ 2.0 4 xy lanh, công suất cực đại 183kW, tăng tốc từ 0 lên 100km/h trong 7,6 giây và đạt vận tốc tối đa 237 km/h. Hệ thống điện Mild Hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Bộ máy khởi động/phát điện chạy bằng dây đai (BSG) kết hợp cùng bộ pin lithium-ion nhỏ gọn cung cấp hệ thống điện 12 volt cho xe. BSG thu hồi năng lượng trong quá trình phanh và nạp lại vào ắc quy. Công nghệ MHEV cũng cho phép động cơ tạm dừng hoạt động với chế độ Start-Stop được kích hoạt từ tốc độ 22km/h.Kích thước tổng thể DxRxC: 4.682 x 2.140* x 1.662 (mm)( chiều rộng khi gập kính 1.898 mm)Chiều dài cơ sở: 2.824 mm.Đông cơ: Xăng I4 2.0L công nghệ mild hybrid MHEV 12 Volts (Công suất 245 mã lực, mô-men xoắn 370 Nm)Hệ truyền động: Hộp số tự động 7 cấp S-tronic, dẫn động 4 bánh quattro.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | Dẫn động 4 bánh |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá