Mô tả chi tiết
Audi A7 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.969 x 1.908 x 1.422 mm. Hệ thống đèn pha là dạng full LED ma trận hiện đại trong khi cụm đèn hậu là dạng OLED, kết hợp hiệu ứng “chạy” đặc trưng của Audi. Xe sẽ có tổng cộng 13 lựa chọn màu sơn, 7 thiết kế mâm có kích thước từ 19-21 inch cho khách hàng lựa chọn. Ngoài ra, nếu khách hàng muốn chiếc Audi A7 của mình trở nên trẻ trung hơn, hãng cũng cung cấp tùy chọn gói thể thao S Line.Audi A7 Sportback 2020 sở hữu diện mạo thể thao, cuốn hút nhưng không kém phần sang trọng. Phần đầu xe vẫn sử dụng thiết kế lưới tản nhiệt Singleframe đặc trưng với những thanh mạ chrome sáng sắc sảo. Cụm đèn pha Matrix LED với 12 dải sáng riêng biệt là điểm nhấn ấn tượng đối với người xe ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | Dẫn động 4 bánh |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá