Mô tả chi tiết
Kia Sorento Signature AWD G2.5Chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.810 x 1.900 x 1.700 mm. Trục cơ sở 2.815 mm. Xe có tuỳ chọn 7 ghế và 6 ghế tuỳ phiên bản.Thiết kế ngoại thất Kia Sorento mới hiện đại và khác hẳn so với phong cách trước đây. Xe trông góc cạnh hơn. Cụm đèn trước vuông vức tích hợp công nghệ LED. Đèn hậu cũng là LED được đặt dọc thay vì đặt ngang như trước. Phiên bản cao cấp được trang bị vành 19 inch, trong khi bản thấp hơn là loại 18 inch.Đồng hồ là loại kỹ thuật số 12,3 inch. Màn hình trung tâm 10,25 inch đặt nổi điều khiển cảm ứng. Phía sau vô-lăng là màn hình hắt kính HUD. Âm thanh Bose. Cửa sổ trời dạng toàn cảnh. Điều hoà tự động, đề nổ bằng nút bấm hay phanh đỗ điện tử.Động cơ của Kia Sorento 2021 Smartstream diesel, dung tích 2,2 lít, công suất 198 mã lực và mô-men xoắn 440 Nm, kết hợp số tự động 8 cấp ly hợp kép.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | SUV/Crossover |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Xanh |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 7 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | Dẫn động 4 bánh |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá