Mô tả chi tiết
Mazda 3 model 2022 thế hệ mớiKích thước tổng thể 4465 x 1795 x 1445Chiều dài cơ sở 2726. Hộp số tự động 6 cấp.Tính năng kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus, công nghệ hỗ trợ an toàn chủ động thông minh i-Activsense cùng hệ thống an toàn thụ động được nâng cấp, nổi bật là trang bị 7 túi khí, bao gồm túi khí đầu gối cho tất cả các phiên bản – tiêu chuẩn an toàn duy nhất và vượt trội trong phân khúc C hiện tại.Về tiện nghi, Mazda tập trung tối ưu hóa vị trí các loa bổng và loa trầm để mang đến chất lượng âm thanh tương tự như một buổi trình diễn âm nhạc sống động, nâng cấp hệ thống Mazda Connect thế hệ mới với màn hình 8.8 inch, trang bị cửa gió điều hòa hàng ghế sau, màn hình HUD cùng nội thất da cao cấp.- Tặng 1 năm BHVC (qui đổi 8tr)Quý khách vui lòng liên hệ Mazda An Giang để có giá tốt nhất!
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Đỏ |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá