Mô tả chi tiết
Mazda CX-3 1.5L Luxury 2022 đã có mặt tại Mazda Thanh Hóa. Xe trang bị bộ vành 18 inch, hệ thống đèn chiếu sáng trước là LED. Kích thước số đo dài x rộng x cao lần lượt 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm), chiều dài cơ sở 2.570 mm. Nội thất Mazda CX-3 trang bị màn hình hiển thị tốc độ trên kính HUD, cửa gió điều hòa viền đỏ độc đáo, hệ thống Mazda Connect với màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto, nhớ ghế 2 vị trí, phanh tay điện tử và tính năng giữ phanh tự động, gương chống chói tự động, điều hòa tự động...Động cơ xăng SkyActiv-G, dung tích 1,5 lít có công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Xe trang bị chế độ lái thể thao (Sport Mode), dẫn động cầu trước.Xe nhập khẩu từ Thái Lan và được trang bị gói an toàn i-Activesense với các tính năng như hỗ trợ phanh thông minh, cảnh báo điểm mù, báo phương tiện cắt ngang phía sau, nhắc nhở tập trung lái xe, báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Tình trạng: | Xe mới |
Kiểu dáng: | |
Số Km đã đi: | 0 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 5 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá