Mô tả chi tiết
Mazda 6 - 2.5 premium - SX 2019 - odo 7900km mới tinh ko vết trầy - full kịch - Kích thước DxRxC: 4865x 1840x 1450 (mm)- Chiều dài cơ sở: 2830mm- Công suất cực đại: 185Hp/ 5700rpm- Mô-men xoắn cực đại: 250Hp/ 3250rpm- Hộp số: Tự động 6 cấp- Mức tiêu hao nhiên liệu: 8,5L/100km- Trang bị: đèn pha Bi-xenon tự điều chỉnh góc chiếu, lưới tản nhiệt hình chim dang cánh mạ crom, đèn LED chạy ban ngày cá tính, màn hình cảm ứng 7 inch, Lẫy chuyển số trên tay lái,Nút xoay điều kiển trung tâm Mazda Connect, Kết nối AUX, USB, Bluetooth, đề nổ start/ stop,...Cam kết không lỗi, rất mới! bao test toàn quốc, mới lắm luôn Anh chị có nhu cầu call/zalo.
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 7900 |
Màu xe: | Trắng |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá