Mô tả chi tiết
TOYOTA CAMRY 2.0E 2018 ĐEN QUYỀN LỰC LƯỚT 3.3 VẠNXe trang bị: đề nổ start/stop, ghế chỉnh điện 8 hướng, camera lùi, vô lăng tích hợp phím điều khiển, điều hòa tự động, nội thất phối vân gỗ sang trọng, màn hình tích hợp đầu CD/AM/MP3/Bluetooth/USB, đèn 2 bi, bốn lốp mới, chìa khóa sơ cua- Bán xe có cam kết bằng văn bản đóng dấu cam kết về chất lượng xe không đâm đụng, ngập nước, máy móc nguyên bản, nếu sai hoàn đủ tiền.- Hỗ trợ test hãng toàn quốc.- Hỗ trợ vay ngân hàng nhanh gọn lãi suất thấp- Cam kết về mặt pháp lí, chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu không sang tên được hoặc các vấn đề liên quan như đăng kiểm, phạt nguội...- Xe mua đứt bán đoạn, chất lượng đảm bảo, không bán xe kí gửi.- Chi tiết xin liên hệ Mr. Quân
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 33000 |
Màu xe: | Đen |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá