Mô tả chi tiết
Toyota Camry 2.4Gmột chủ sử dụng từ mới. Số tự động. Sản xuất 2011 ODO 10 vạn chuẩn Hộp số 5 cấp -La zăng đúc, cảnh báo va chạm... - Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) EBD, BEA... - 2 Túi khí, hạn chế tác động từ va chạm cho người lái và hai bên. - Hệ thống khóa cửa điện trung tâm. - khoá an toàn cho trẻ em phía sau - Hỗ trợ khởi hành ngang rốc - Hỗ trợ kiểm soát lực kéo - Gương ngập, chỉnh điện - ghế da cao cấp theo xe còn nguyên bản - Các phụ kiện inox trang trí quanh xe. - Gắn camera hành trình trước sau. Cam đoan ko lỗi, ko tua lại. công-tơ-mét, ko đâm đụng, ko bổ máy, ko ngập nước, ko kinh doanh dịch vụ Bao test trên mọi hình thức. Bảo dưỡng toàn bộ xe trước khi giao xe Bảo hành 10.000km
- Thông số cơ bản
- Thiết bị an toàn
- Tiện nghi trên xe
- Thông số kĩ thuật
Thông số cơ bản |
Xuất xứ: | Trong nước |
Tình trạng: | Xe cũ |
Kiểu dáng: | Sedan |
Số Km đã đi: | 100000 |
Màu xe: | Đen |
Màu nội thất: | |
Số cửa: | 4 |
Số chỗ: | 5 |
Nhiên liệu - Động cơ |
Nhiên liệu: | Xăng |
Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Hộp số chuyển động |
Hộp số: | Số tự động |
Dẫn động: | FWD- Dẫn động cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu: | |
Năm sản xuất: | |
Trong tai: | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Túi khí cho hành khách phía sau |
Túi khí hai bên hàng ghế |
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau |
Khóa chống trộm |
Chốt cửa an toàn |
Khóa cửa tự động |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa động cơ |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh - Điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Điều khiển hành trình |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Hệ thống kiểm soát trượt |
Các thông số khác |
Đèn sương mù |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị định vị |
Cửa sổ nóc |
Kính chỉnh điện |
Tay lái trợ lực |
Điều hòa trước |
Điều hòa sau |
Hỗ trợ xe tự động |
Sấy kính sau |
Quạt kính phía sau |
Kính mầu |
Màn hình LCD |
Kích thước / Trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao |
Chiều dài cơ sở |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Trọng lượng không tải |
Dung tích bình nhiên liệu |
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
Phanh |
Giảm sóc |
Lốp xe |
Vành mâm xe |
Động cơ |
Động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích xi lanh |
Xe ô tô khác cùng người bán
Xe ô tô khác cùng mức giá